VIETNAMESE
thời gian trôi đi
thời gian trôi qua
ENGLISH
time passes
/taɪm ˈpɑːsɪz/
time goes by
Thời gian trôi đi là cụm từ diễn tả sự trôi qua liên tục của thời gian.
Ví dụ
1.
Thời gian trôi đi nhanh khi bạn đang tận hưởng.
Time passes quickly when you're enjoying yourself.
2.
Khi thời gian trôi đi, những kỷ niệm trở nên quý giá hơn.
As time passes, memories become more precious.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ time khi nói hoặc viết nhé!
Time marches on – thời gian cứ trôi
Ví dụ:
Life changes, and time marches on.
(Cuộc sống thay đổi, và thời gian cứ trôi.)
Time will tell – thời gian sẽ trả lời
Ví dụ:
Only time will tell if the decision was right.
(Chỉ thời gian mới trả lời được liệu quyết định đó có đúng hay không.)
Time flies – thời gian trôi nhanh
Ví dụ:
Time flies when you’re having fun.
(Thời gian trôi nhanh khi bạn đang vui vẻ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết