VIETNAMESE

nở hậu

word

ENGLISH

widening rear design

  
NOUN

/ˈwaɪ.dənɪŋ rɪər dɪˈzaɪn/

Nở hậu là đặc điểm của một ngôi nhà hoặc mảnh đất có phần phía sau mở rộng, được cho là tốt về phong thủy.

Ví dụ

1.

Ngôi nhà có thiết kế nở hậu được cho là may mắn.

A house with a widening rear design is considered auspicious.

2.

Nhiều kiến trúc sư thiết kế nhà với kiểu nở hậu.

Many architects incorporate widening rear designs in homes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của widening rear design nhé! check Tapered land expansion – Đất mở rộng về phía sau Phân biệt: Tapered land expansion mô tả cách một khu đất mở rộng dần về phía sau nhưng có thể không mang ý nghĩa phong thủy như widening rear design. Ví dụ: The tapered land expansion provided more space for gardening. (Việc mở rộng đất về phía sau mang lại nhiều không gian hơn để làm vườn.) check Reverse trapezoidal shape – Hình thang ngược Phân biệt: Reverse trapezoidal shape là thuật ngữ kỹ thuật mô tả hình dạng mở rộng về phía sau, không gắn với phong thủy như widening rear design. Ví dụ: The house was built on a reverse trapezoidal shape lot for aesthetic reasons. (Ngôi nhà được xây trên mảnh đất hình thang ngược vì lý do thẩm mỹ.) check Favorable Feng Shui layout – Bố cục phong thủy thuận lợi Phân biệt: Favorable Feng Shui layout nói chung về bố cục nhà cửa tốt theo phong thủy, có thể bao gồm widening rear design. Ví dụ: The architect ensured a favorable Feng Shui layout for the new house. (Kiến trúc sư đảm bảo bố cục phong thủy thuận lợi cho ngôi nhà mới.) check Backyard expansion – Sự mở rộng sân sau Phân biệt: Backyard expansion chỉ việc mở rộng khu vực sân sau của một ngôi nhà, không nhất thiết có liên quan đến thiết kế tổng thể của đất đai như widening rear design. Ví dụ: The backyard expansion gave them more outdoor space for family activities. (Việc mở rộng sân sau mang lại nhiều không gian hơn cho các hoạt động gia đình.)