VIETNAMESE

Hẩu

vui vẻ

word

ENGLISH

Cheerful

  
ADJ

/ˈtʃɪr.fəl/

Jovial, good-natured

Hẩu là trạng thái vui vẻ, hòa nhã, thân thiện trong cách giao tiếp và ứng xử.

Ví dụ

1.

Anh ấy luôn có thái độ hẩu.

He always has a cheerful attitude.

2.

Người hẩu tạo ra môi trường tích cực.

A cheerful person makes the environment positive.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cheerful nhé! check Friendly - Thân thiện Phân biệt: Friendly nhấn mạnh vào tính cách dễ gần, hòa đồng trong giao tiếp. Ví dụ: She has a friendly attitude toward everyone. (Cô ấy có thái độ thân thiện với mọi người.) check Jovial - Vui vẻ, hài hước Phân biệt: Jovial mang sắc thái vui tươi, thường dùng cho người hay cười nói và có tính hài hước. Ví dụ: His jovial personality made the party more enjoyable. (Tính cách vui vẻ của anh ấy khiến bữa tiệc trở nên thú vị hơn.) check Buoyant - Vui vẻ, lạc quan Phân biệt: Buoyant thường dùng để chỉ trạng thái lạc quan, yêu đời bất chấp hoàn cảnh khó khăn. Ví dụ: Despite the setbacks, she remained buoyant. (Mặc dù gặp khó khăn, cô ấy vẫn giữ thái độ lạc quan.) check Genial - Hòa nhã, dễ chịu Phân biệt: Genial chỉ sự vui vẻ và dễ chịu trong cách đối xử, không quá sôi nổi nhưng mang đến cảm giác thoải mái. Ví dụ: His genial manner made him well-liked by his colleagues. (Tác phong hòa nhã của anh ấy khiến anh được đồng nghiệp yêu mến.)