VIETNAMESE

đầu dò

cảm biến, đầu phát hiện

word

ENGLISH

probe

  
NOUN

/prəʊb/

sensor, detector

“Đầu dò” là thiết bị dùng để phát hiện hoặc đo lường tín hiệu, nhiệt độ hoặc các chỉ số khác.

Ví dụ

1.

Đầu dò đo nhiệt độ bên trong lò chính xác.

The probe measures the temperature inside the furnace accurately.

2.

Đầu dò này được sử dụng trong thử nghiệm và nghiên cứu công nghiệp.

This probe is used in industrial testing and research.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ probe nhé! check Probe (verb) - Thăm dò, kiểm tra Ví dụ: The device probes the material for defects. (Thiết bị thăm dò vật liệu để tìm khuyết điểm.) check Probing (noun) - Việc thăm dò Ví dụ: The probing of the area revealed structural issues. (Việc thăm dò khu vực đã phát hiện ra các vấn đề cấu trúc.) check Probed (adjective) - Đã được thăm dò Ví dụ: The probed surface showed no signs of damage. (Bề mặt đã được thăm dò không có dấu hiệu hư hỏng.)