VIETNAMESE

đâu đó

chỗ nào đó, nơi đó

word

ENGLISH

somewhere

  
ADV

/ˈsʌmˌwɛr/

someplace

“Đâu đó” là một trạng từ chỉ một vị trí không xác định, thường mang tính mơ hồ.

Ví dụ

1.

Đâu đó trong đám đông, anh ấy thấy một khuôn mặt quen thuộc.

Somewhere in the crowd, he saw a familiar face.

2.

Có tiếng nhạc phát ra từ đâu đó.

There’s music coming from somewhere.

Ghi chú

Từ somewhere là một từ ghép của (some - nào đó, where - nơi chốn). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Anywhere - bất cứ nơi nào Ví dụ: You can go anywhere you want this weekend. (Bạn có thể đi bất cứ nơi nào bạn muốn vào cuối tuần này.) check Nowhere - không nơi nào Ví dụ: He had nowhere to stay after losing his job. (Anh ấy không có nơi nào để ở sau khi mất việc.) check Everywhere - khắp nơi Ví dụ: We looked everywhere for the missing book. (Chúng tôi đã tìm khắp nơi để tìm cuốn sách bị mất.) check Elsewhere - nơi khác Ví dụ: Let’s eat elsewhere—this place is too crowded. (Hãy ăn ở nơi khác—chỗ này đông quá.)