VIETNAMESE

đầu đo

đầu đo lường, thiết bị đo

word

ENGLISH

measuring head

  
NOUN

/ˈmɛʒərɪŋ hɛd/

measuring probe, gauge head

“Đầu đo” là thiết bị dùng để đo lường các chỉ số vật lý hoặc hóa học như áp suất hoặc dòng điện.

Ví dụ

1.

Đầu đo đảm bảo thu thập dữ liệu chính xác trong các thí nghiệm.

The measuring head ensures precise data collection in experiments.

2.

Đầu đo này tương thích với nhiều dụng cụ khoa học khác nhau.

This head is compatible with various scientific instruments.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ head nhé! check Head over heels - Yêu điên cuồng Ví dụ: He fell head over heels in love with her. (Anh ấy yêu cô ấy điên cuồng.) check Use your head - Suy nghĩ cẩn thận, logic Ví dụ: You need to use your head before making such a decision. (Bạn cần suy nghĩ cẩn thận trước khi đưa ra quyết định như vậy.) check Keep a cool head - Giữ bình tĩnh trong tình huống khó khăn Ví dụ: He managed to keep a cool head during the crisis. (Anh ấy đã giữ bình tĩnh trong cuộc khủng hoảng.)