VIETNAMESE

cứu cánh

ENGLISH

last resort

  
NOUN

/lɑːst rɪˈzɔːt/

Cứu cánh là cái (thường là cuối cùng) dùng làm chỗ dựa (về tinh thần hoặc vật chất) có thể cứu giúp cho ai đó thoát khỏi tình cảnh không hay nào đó.

Ví dụ

1.

Việc bán nhà là cứu cánh duy nhất để cứu công ty khỏi phá sản.

Selling the house is the last resort to prevent the company from going bankrupt.

2.

Tìm kiếm sự giúp đỡ từ bên ngoài là cứu cánh cho những người đang gặp khó khăn.

Seeking external help is a last resort for those who are struggling.

Ghi chú

Từ "Cứu cánh" là một từ cũ và có nhiều nét nghĩa khác nhau. Cùng DOL tìm hiểu "sâu" thêm một chút về cách dùng từ này nha.

  • "Cứu cánh" trong từ vựng Phật học có nghĩa là "triệt để". Đây là một tính từ và trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng từ: absolute

  • "Cứu cánh" sau này còn được dùng chủ yếu với nghĩa tương tự như "cứu giúp" do nhiều người dùng hiểu sai nghĩa từ "cứu". Với nét nghĩa này thì "Cứu cánh" là một động từ và trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng từ: rescue / save