VIETNAMESE

tên riêng

danh xưng riêng

word

ENGLISH

proper name

  
NOUN

/ˈprɑːpər neɪm/

specific name

“Tên riêng” là tên dùng để gọi hoặc nhận diện một cá nhân hoặc đối tượng cụ thể.

Ví dụ

1.

Tên riêng luôn được viết hoa trong tiếng Anh.

Proper names are always capitalized in English.

2.

Danh sách bao gồm một số tên riêng.

The list includes several proper names.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ name nhé! check In name only – Trên danh nghĩa, nhưng không thực sự đúng chức năng hoặc quyền lực Ví dụ: He’s the leader in name only—others make the real decisions. (Anh ta chỉ là lãnh đạo trên danh nghĩa – người khác mới là người quyết định thật sự.) check Make a name for yourself – Tạo dựng tên tuổi, danh tiếng Ví dụ: She made a name for herself as a top designer. (Cô ấy đã tạo dựng tên tuổi cho mình như một nhà thiết kế hàng đầu.) check Drag someone's name through the mud – Bôi nhọ, làm xấu danh tiếng ai đó Ví dụ: The tabloids dragged her name through the mud after the scandal. (Báo lá cải đã bôi nhọ tên tuổi cô ấy sau vụ bê bối.)