VIETNAMESE

nồi niêu

xoong nồi

ENGLISH

pots

  
NOUN

/pɒts/

pots and pans

Nồi niêu là khẩu ngữ chỉ các loại nồi dùng để đặt lên bếp nấu nướng nói chung.

Ví dụ

1.

Nhà bếp có đầy đủ nồi niêu với nhiều kích cỡ khác nhau treo trên tường.

The kitchen had pots of various sizes hanging on the wall.

2.

Cô ấy đã sử dụng nồi niêu các loại để nấu một bữa ba món ngon lành.

She used pots to cook a delicious three-course meal.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số thành ngữ liên quan đến pot nhé! A watched pot never boils: nghĩa đen - nhìn một cái nồi không bao giờ sôi, nghĩa bóng - thời gian trôi qua chậm hơn khi bạn chú tâm chờ đợi điều gì đó Ví dụ: Waiting for the bus feels like watching a pot that never boils. (Thời gian dường như trôi qua chậm hơn khi chờ xe buýt.) The pot calling the kettle black: nghĩa đen - cái nồi chê cái ấm đen, nghĩa bóng - chó chê mèo lắm lông, khiển trách người khác nhưng bản thân cũng vậy Ví dụ: John criticized Mike for being disorganized, but it's a bit like the pot calling the kettle black since John's desk is a mess too. (John chỉ trích Mike không gọn gàng, nhưng nó hơi giống chó chê mèo lắm lông vì bàn của John cũng bừa bộn quá.)