VIETNAMESE

Cớm

Cảnh sát, Lực lượng bảo vệ

word

ENGLISH

Cop

  
NOUN

/kɒp/

Policeman, Officer

“Cớm” là cách nói không chính thức để chỉ cảnh sát hoặc lực lượng an ninh.

Ví dụ

1.

Cớm làm việc không ngừng để đảm bảo an toàn công cộng.

Cops work tirelessly to maintain public safety.

2.

Cớm đã bắt giữ nghi phạm trong chiến dịc

The cop apprehended the suspect during the operation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của “Cop” nhé! check Police Officer – Cảnh sát Phân biệt: Police Officer là cách nói chính thức và trang trọng hơn để chỉ lực lượng cảnh sát. Ví dụ: The police officer patrolled the neighborhood at night. (Cảnh sát tuần tra khu vực vào ban đêm.) check Law Enforcement – Nhân viên thực thi pháp luật Phân biệt: Law Enforcement thường chỉ chung các lực lượng thực thi pháp luật, bao gồm cảnh sát và các cơ quan khác. Ví dụ: Law enforcement agencies collaborated on the investigation. (Các cơ quan thực thi pháp luật đã hợp tác trong cuộc điều tra.) check Detective – Thám tử Phân biệt: Detective ám chỉ cảnh sát có trách nhiệm điều tra các vụ án cụ thể. Ví dụ: The detective solved the robbery case in record time. (Thám tử đã giải quyết vụ cướp trong thời gian kỷ lục.)