VIETNAMESE

ngạn

bờ, giới hạn

word

ENGLISH

Shore

  
NOUN

/ʃɔːr/

Coastline

Ngạn là nơi hoặc khu vực cao, thường gần sông, biển; hoặc mang nghĩa tượng trưng như ranh giới.

Ví dụ

1.

Chiếc thuyền đậu gần ngạn sông.

The boat docked near the shore.

2.

Lũ trẻ chơi đùa dọc theo ngạn sông.

The children played along the shore.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Shore khi nói hoặc viết nhé! check Shore up + something – Củng cố hoặc làm vững chắc một thứ gì đó Ví dụ: They used additional funds to shore up the failing company. (Họ sử dụng thêm quỹ để củng cố công ty đang gặp khó khăn.) check Shore up + structure – Gia cố hoặc hỗ trợ một cấu trúc Ví dụ: The team worked to shore up the damaged bridge. (Đội đã làm việc để gia cố cây cầu bị hư hỏng.) check Shore + against + risk – Hành động phòng ngừa rủi ro Ví dụ: The government introduced policies to shore up against economic downturns. (Chính phủ đã đưa ra các chính sách để phòng ngừa suy thoái kinh tế.)