VIETNAMESE

kèo

thanh kết cấu

word

ENGLISH

strut

  
NOUN

/strʌt/

support brace

Kèo là thanh ngang hay bộ phận kết cấu dùng để gia cố và kết nối các bộ phận của công trình, giúp phân bố tải trọng đều và tăng cường độ ổn định.

Ví dụ

1.

Kèo đã được lắp đặt để gia cố thêm cho kết cấu mái.

The strut was installed to provide additional support to the roof structure.

2.

Đã bổ sung thêm kèo để đảm bảo sự ổn định của công trình trong điều kiện gió mạnh.

Additional struts were added to ensure the building's stability during high winds.

Ghi chú

Kèo là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ kèo nhé! check Nghĩa 1: Thanh chống hoặc giằng để gia cố kết cấu công trình. Tiếng Anh: Truss Ví dụ: The truss ensures the bridge’s stability. (Kèo giằng giúp đảm bảo độ ổn định của cây cầu.) check Nghĩa 2: Thuật ngữ trong cá cược, ám chỉ việc đặt cược một kết quả. Tiếng Anh: Bet Ví dụ: He placed a bet on his favorite team to win the match. (Anh ấy đặt kèo cho đội yêu thích của mình giành chiến thắng.)