VIETNAMESE

hồ câu cá

hồ cá

word

ENGLISH

fishing pond

  
NOUN

/ˈfɪʃɪŋ pɒnd/

fishery, angling lake

“Hồ câu cá” là hồ nước dùng để câu cá giải trí hoặc thương mại.

Ví dụ

1.

Hồ câu cá được thả nhiều loại cá.

The fishing pond is stocked with various fish species.

2.

Các gia đình thích dành cuối tuần ở hồ câu cá.

Families enjoy spending weekends at the fishing pond.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fishing pond nhé! check Fish pond – Ao cá Phân biệt: Fish pond chỉ một ao nuôi hoặc tự nhiên nơi cá được nuôi và bắt câu. Ví dụ: They spent the morning fishing at the quiet fish pond. (Họ đã dành buổi sáng câu cá tại ao cá yên tĩnh.) check Angling pond – Ao câu cá Phân biệt: Angling pond là một thuật ngữ nhấn mạnh vào hoạt động câu cá trong một ao nhỏ. Ví dụ: The local club often meets at the angling pond for weekend fishing. (Câu lạc bộ địa phương thường gặp nhau tại ao câu cá vào cuối tuần.) check Recreational pond – Ao giải trí Phân biệt: Recreational pond mô tả một ao dùng cho mục đích giải trí và thể thao ngoài trời, bao gồm cả câu cá. Ví dụ: The park featured a recreational pond where families could enjoy a day outdoors. (Công viên có một ao giải trí nơi các gia đình có thể tận hưởng một ngày ngoài trời.)