VIETNAMESE
chóp chép
tiếng nhai
ENGLISH
munching
/ˈmʌnʧɪŋ/
chewing, smacking
Chóp chép là âm thanh nhỏ, phát ra khi nhai hoặc uống thức ăn, thường nghe rõ khi không có âm thanh nền.
Ví dụ
1.
Tiếng chóp chép của cà rốt vang lớn trong căn bếp yên tĩnh.
The munching of the carrots was loud in the quiet kitchen.
2.
Tiếng chóp chép của đồ ăn vặt lan tỏa khắp phòng khi xem phim.
The munching sound of snacks filled the room during the movie.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của munching nhé!
Chewing – Tiếng nhai thông thường
Phân biệt:
Chewing là hành động nhai chung chung, trong khi munching thường mô tả tiếng nhai rõ ràng hơn.
Ví dụ:
She was chewing gum noisily.
(Cô ấy nhai kẹo cao su một cách ồn ào.)
Crunching – Tiếng nhai giòn
Phân biệt:
Crunching có âm sắc lớn hơn munching, mô tả thức ăn giòn hơn.
Ví dụ:
He was crunching on potato chips.
(Anh ấy đang nhai khoai tây chiên giòn rụm.)
Nibbling – Tiếng nhai nhẹ, nhỏ
Phân biệt:
Nibbling là tiếng nhai nhỏ hơn munching, có thể liên quan đến động tác ăn dè dặt.
Ví dụ:
She was nibbling on a biscuit while reading.
(Cô ấy nhấm nháp một chiếc bánh quy trong khi đọc sách.)
Chomping – Tiếng nhai mạnh
Phân biệt:
Chomping là tiếng nhai mạnh hơn munching, có thể kèm theo động tác nhai mạnh.
Ví dụ:
He was chomping on an apple while talking.
(Anh ấy vừa nhai táo vừa nói chuyện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết