VIETNAMESE
gạo
ENGLISH
rice
/raɪs/
Gạo là hạt của cây lúa, là thực phẩm chính ở nhiều quốc gia.
Ví dụ
1.
Gạo là thực phẩm chính ở nhiều quốc gia.
Rice is a staple food in many countries.
2.
Cô ấy mua một túi gạo cho bữa tối.
She bought a bag of rice for dinner.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ rice khi nói hoặc viết nhé!
Rice field - Ruộng lúa
Ví dụ:
Rice fields stretch as far as the eye can see.
(Những cánh đồng lúa trải dài tới tận chân trời.)
Rice plant - Cây lúa
Ví dụ:
The farmer carefully tended to the rice plants.
(Người nông dân chăm sóc cây lúa một cách cẩn thận.)
Rice grain - Hạt gạo
Ví dụ:
Each rice grain is polished before packaging.
(Mỗi hạt gạo được đánh bóng trước khi đóng gói.)
Cooked rice - Cơm (đã nấu chín)
Ví dụ:
She prepared a bowl of cooked rice for dinner.
(Cô ấy chuẩn bị một bát cơm cho bữa tối.)
Steamed rice - Cơm hấp, cơm trắng
Ví dụ:
Steamed rice is a staple in many Asian households.
(Cơm trắng là món ăn chính trong nhiều gia đình châu Á.)
Fried rice - Cơm chiên
Ví dụ:
Fried rice with eggs and vegetables is a quick and tasty meal.
(Cơm chiên với trứng và rau củ là một món ăn nhanh và ngon.)
Rice flour - Bột gạo
Ví dụ:
Rice flour is used to make traditional Vietnamese cakes.
(Bột gạo được dùng để làm bánh truyền thống của Việt Nam.)
Rice pudding - Món pudding gạo
Ví dụ:
Rice pudding is a sweet dessert enjoyed worldwide.
(Pudding gạo là một món tráng miệng ngọt được yêu thích trên toàn thế giới.)
Rice wine - Rượu gạo
Ví dụ:
Rice wine is a traditional beverage in many Asian cultures.
(Rượu gạo là thức uống truyền thống ở nhiều nền văn hóa châu Á.)
Rice husk - Vỏ trấu
Ví dụ:
Rice husk is often used as fuel or animal feed.
(Vỏ trấu thường được sử dụng làm nhiên liệu hoặc thức ăn cho gia súc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết