VIETNAMESE

bé miệng

yếu thế, không có tiếng nói

word

ENGLISH

powerless voice

  
PHRASE

/ˈpaʊərləs vɔɪs/

voiceless, lacking authority

Người không đủ thế lực, quyền lực để nói.

Ví dụ

1.

Cô ấy bé miệng trong buổi thảo luận.

She had a powerless voice in the discussion.

2.

Trong gia đình đó, anh ta chỉ là bé miệng.

In that family, he’s just a powerless voice.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của powerless voice (bé miệng – giọng yếu, không có trọng lượng) nhé! check Muted voice – Giọng bị dìm Phân biệt: Muted voice diễn tả tình trạng không được lắng nghe hoặc bị bỏ qua, gần nghĩa với bé miệng. Ví dụ: Her muted voice was lost in the debate. (Giọng nói bé miệng của cô ấy bị lấn át trong cuộc tranh luận.) check Faint voice – Giọng yếu ớt Phân biệt: Faint voice mô tả âm lượng nhỏ, nhưng cũng thường dùng bóng cho ý kiến không được chú ý. Ví dụ: His faint voice went unheard. (Giọng yếu ớt của anh ấy chẳng ai nghe.) check Unheard voice – Tiếng nói bị bỏ qua Phân biệt: Unheard voice là ẩn dụ cho việc không có tiếng nói trong xã hội/tổ chức, tương đương bé miệng. Ví dụ: They spoke for the unheard voices in the community. (Họ lên tiếng thay cho những tiếng nói bé miệng trong cộng đồng.) check Weak say – Lời nói không trọng lượng Phân biệt: Weak say thể hiện rõ tình trạng không có quyền lực hay ảnh hưởng trong quyết định. Ví dụ: In that room, he had a weak say at best. (Trong căn phòng đó, anh ta chỉ có tiếng nói bé miệng.)