VIETNAMESE

Phố ẩm thực

Đường ẩm thực

word

ENGLISH

Food street

  
NOUN

/fuːd striːt/

Culinary lane

“Phố ẩm thực” là con phố tập trung nhiều cửa hàng và quầy bán đồ ăn uống.

Ví dụ

1.

Phố ẩm thực nổi tiếng với các món ăn địa phương.

The food street is famous for local dishes.

2.

Du khách đổ xô đến phố ẩm thực nhộn nhịp.

Visitors flock to the bustling food street.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Food street nhé! check Food court – Khu ẩm thực Phân biệt: Food court chỉ một khu vực trong trung tâm thương mại hoặc tòa nhà, nơi nhiều quầy bán thức ăn được đặt gần nhau. Ví dụ: The food court in the mall offers a variety of cuisines. (Khu ẩm thực trong trung tâm mua sắm cung cấp nhiều món ăn khác nhau.) check Street food market – Chợ đồ ăn vỉa hè Phân biệt: Street food market là nơi tập trung các quầy bán món ăn vỉa hè, thường phục vụ các món ăn nhanh và đặc trưng của địa phương. Ví dụ: We tried delicious dishes at the street food market last night. (Chúng tôi đã thử các món ăn ngon tại chợ đồ ăn vỉa hè tối qua.) check Open-air market – Chợ ngoài trời Phân biệt: Open-air market chỉ một khu chợ không có mái che, nơi bán nhiều loại thực phẩm và hàng hóa khác. Ví dụ: The open-air market is bustling with food vendors and shoppers. (Chợ ngoài trời nhộn nhịp với các quầy bán đồ ăn và khách mua sắm.)