VIETNAMESE

thế tộc

dòng dõi quý tộc

word

ENGLISH

Aristocracy

  
NOUN

/ˌær.ɪˈstɒk.rə.si/

nobility, elite

“Thế tộc” là gia đình hoặc dòng họ có quyền lực và danh tiếng trong xã hội.

Ví dụ

1.

Thế tộc đã có ảnh hưởng lớn trong lịch sử.

The aristocracy had significant influence in history.

2.

Thế tộc đã định hình dòng chảy của sự kiện.

Aristocracy shaped the course of events.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Aristocracy nhé! check Nobility - Tầng lớp quý tộc Phân biệt: Nobility chỉ tầng lớp quý tộc nói chung, bao gồm những người có tước vị cao, trong khi Aristocracy là một hệ thống chính trị và xã hội có tầng lớp này nắm quyền. Ví dụ: The nobility played a crucial role in medieval European politics. (Giới quý tộc đóng vai trò quan trọng trong chính trị châu Âu thời trung cổ.) check Elite class - Tầng lớp tinh hoa Phân biệt: Elite class có thể bao gồm giới thượng lưu giàu có hoặc có quyền lực mà không cần xuất thân quý tộc như Aristocracy. Ví dụ: The elite class continues to influence modern politics and business. (Tầng lớp tinh hoa vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến chính trị và kinh doanh hiện đại.) check Royal lineage - Dòng dõi hoàng gia Phân biệt: Royal lineage tập trung vào huyết thống hoàng gia, trong khi Aristocracy có thể bao gồm cả các gia đình quý tộc không thuộc hoàng gia. Ví dụ: The royal lineage of the dynasty extends for centuries. (Dòng dõi hoàng gia của triều đại này kéo dài hàng thế kỷ.) check Feudal lords - Lãnh chúa phong kiến Phân biệt: Feudal lords là tầng lớp cai trị trong chế độ phong kiến, có thể nằm trong Aristocracy nhưng có chức năng quản lý đất đai nhiều hơn. Ví dụ: Feudal lords controlled vast territories and imposed taxes on the peasants. (Các lãnh chúa phong kiến kiểm soát những vùng lãnh thổ rộng lớn và thu thuế từ nông dân.)