VIETNAMESE

thịt bò khô

word

ENGLISH

vietnamese beef jerky

  
NOUN

/ˈvjetnəmiːz biːf ˈʤɜːki/

Thịt bò khô là thịt bò được chế biến bằng cách sấy khô, có hương vị mặn và cay, thường dùng làm món ăn vặt.

Ví dụ

1.

Thịt bò khô là món ăn vặt phổ biến ở Việt Nam.

Vietnamese beef jerky is a popular snack in Vietnam.

2.

Tôi thích ăn thịt bò khô Việt Nam với ớt.

I love eating Vietnamese beef jerky with chili.

Ghi chú

Từ jerky là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của jerky nhé! check Nghĩa 1: Chuyển động giật cục (chuyển động đột ngột và không mượt mà, thường dùng để miêu tả chuyển động của người hoặc vật) Ví dụ: The car made a jerky movement when the engine stalled. (Cái xe có một chuyển động giật cục khi động cơ chết máy.) check Nghĩa 2: Tính cách thất thường, không đều (thường dùng để miêu tả cách cư xử hoặc hành động thiếu ổn định) Ví dụ: His jerky behavior made it hard to work with him. (Hành vi thất thường của anh ấy khiến việc làm việc với anh ấy trở nên khó khăn.)