VIETNAMESE

nói thách

Tăng giá quá cao

word

ENGLISH

Overprice

  
VERB

/ˌoʊvərˈpraɪs/

Nói thách là nói giá cao hơn giá trị thực tế.

Ví dụ

1.

Người bán nói thách giá món hàng để kiếm thêm lợi nhuận.

The vendor overpriced the item to gain more profit.

2.

Họ thường nói thách giá hàng hóa ở khu du lịch.

They often overprice goods in tourist areas.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Overprice nhé! check Mark up – Tăng giá cao hơn giá trị thực Phân biệt: Mark up thường được dùng trong bối cảnh thương mại. Ví dụ: They marked up the prices during the holiday season. (Họ tăng giá trong mùa lễ hội.) check Overcharge – Tính phí cao hơn mức hợp lý Phân biệt: Overcharge nhấn mạnh việc tính phí cao hơn cần thiết. Ví dụ: The taxi driver overcharged us for the trip. (Người lái taxi đã tính phí quá cao cho chuyến đi.) check Price gouge – Tăng giá vô lý, thường trong thời gian khủng hoảng Phân biệt: Price gouge thường dùng khi giá bị đẩy lên quá mức trong khủng hoảng. Ví dụ: The store was accused of price gouging during the pandemic. (Cửa hàng bị buộc tội tăng giá vô lý trong đại dịch.)