VIETNAMESE
sơ chế nguyên liệu
sơ chế thức ăn
ENGLISH
ingredient preparation
/ɪŋˈgriːdiənt ˌprepəˈreɪʃən/
pre-cooking
Sơ chế nguyên liệu là quá trình chuẩn bị và xử lý các thành phần chính của một món ăn trước khi nấu.
Ví dụ
1.
Việc sơ chế đồ ăn cẩn thận là điều cần thiết cho sức khỏe của mọi người.
Careful food preparation is essential for people's well-being.
2.
Tôi đã giúp mẹ tôi sơ chế đồ ăn.
I helped my mom with food preparation.
Ghi chú
Một số từ vựng về cách sơ chế đồ ăn phổ biến: - wash the vegetables: rửa rau - scale the fish: đánh vảy cá - slice: cắt lát - mince: băm nhuyễn - peel: lột vỏ - mix: trộn - stir: khuấy - season: nêm gia vị - marinate: ướp gia vị.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết