VIETNAMESE
rau tía tô tím
ENGLISH
purple perilla
/ˈpɜrpəl perilla/
Chinese basil, shiso
Rau tía tô tím là cây thảo, lá mọc đối, mép khía răng, mặt dưới tím tía, có lông nhám,...
Ví dụ
1.
Trẻ con thường không thích rau tía tô tím vì vị của chúng hơi nồng và cay.
Children often do not like purple perilla because of their slightly pungent and spicy taste.
2.
Rau tía tô tím là biến thể phổ biến nhất của rau tía tô.
Purple perilla is the purple-leafed variant of the most popular green perilla plant.
Ghi chú
Purple perilla (Rau tía tô tím) là một từ vựng thuộc lĩnh vực Thực vật học và Ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé!
Aromatic herb - Thảo mộc có mùi thơm
Ví dụ:
Purple perilla is an aromatic herb used in many Asian dishes.
(Tía tô là một loại thảo mộc có mùi thơm được sử dụng trong nhiều món ăn châu Á.)
Medicinal properties - Đặc tính dược liệu
Ví dụ:
Purple perilla is valued for its medicinal properties in traditional medicine.
(Tía tô được đánh giá cao nhờ đặc tính dược liệu trong y học cổ truyền.)
Leaf extract - Chiết xuất từ lá
Ví dụ:
The leaf extract of purple perilla is used in herbal remedies.
(Chiết xuất từ lá của tía tô được sử dụng trong các bài thuốc thảo dược.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết