VIETNAMESE

ốm đòn

bị phạt nặng

word

ENGLISH

badly punished

  
ADJ

/ˈbædli ˈpʌnɪʃt/

severely punished, reprimanded

Ốm đòn là cách nói về việc bị phạt nặng hoặc chịu hậu quả nghiêm trọng.

Ví dụ

1.

Anh ấy bị ốm đòn vì hành vi sai trái.

He was badly punished for his misbehavior.

2.

Bạn sẽ bị ốm đòn nếu phá vỡ quy tắc.

You’ll be badly punished if you break the rules.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Badly punished (dịch từ “ốm đòn”) nhé! check Severely beaten - Bị đánh nặng Phân biệt: Severely beaten là cách diễn đạt trang trọng và chính xác – tương đương badly punished. Ví dụ: The thief was severely beaten by the angry crowd. (Tên trộm bị ốm đòn bởi đám đông giận dữ.) check Get a good spanking - Bị đòn no Phân biệt: Get a good spanking là cách nói thông tục hơn, thường dùng trong bối cảnh gia đình, trẻ nhỏ – gần nghĩa badly punished. Ví dụ: The kid got a good spanking for lying. (Đứa nhỏ bị ốm đòn vì nói dối.) check Be harshly disciplined - Bị kỷ luật nghiêm khắc Phân biệt: Be harshly disciplined là cách diễn đạt trang trọng hơn, thường dùng trong môi trường giáo dục hoặc quân đội – tương đương badly punished. Ví dụ: He was harshly disciplined for breaking the rules. (Anh ấy bị ốm đòn/kỷ luật nặng vì phạm luật.)