VIETNAMESE

om

rim, kho

ENGLISH

braise

  
VERB

/breɪz/

simmer

Om là phương pháp chế biến thực phẩm bằng cách ướp nhiều gia vị và đun với một lượng nước rất ít trên lửa nhỏ trong một khoảng thời gian nhất định. Thực phẩm sau khi om sẽ có vị mặn đậm đà cùng màu vàng cánh gián đẹp mắt

Ví dụ

1.

Tốt nhất là nên om thịt để thịt mềm và thấm đẫm hương vị hơn.

It's best to braise the meat for a tender and flavorful dish.

2.

Cô ấy đã học được cách om gà ở trường nấu ăn.

She learned how to braise chicken in culinary school.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu thêm các từ tiếng Anh cho cách thức nấu ăn nha! - Saute: Áp chảo - Roast: Nướng trong lò nướng - Grill: Nướng trên vỉ nướng - Fry: Chiên, rán - Boil: Luộc - Steam: Hấp - Poach: Chần - Stir-fry: Xào nhanh - Bake: Nướng bánh.