VIETNAMESE

Cọc

Cọc móng

word

ENGLISH

pile

  
NOUN

/paɪl/

foundation pile

Cọc là cột được đóng vào đất để làm móng, gia cố cho công trình, thường được sử dụng trong nền móng của các công trình xây dựng lớn.

Ví dụ

1.

Đội xây dựng đóng cọc sâu vào đất để đảm bảo sự ổn định cho công trình.

The construction crew drove the piles deep into the ground for stability.

2.

Cọc là yếu tố cần thiết để gia cố các công trình lớn.

Piles are essential for supporting large structures during construction.

Ghi chú

Cọc là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ cọc nhé! check Nghĩa 1: Cấu kiện dùng để đóng xuống đất làm móng công trình Tiếng Anh: Pile Ví dụ: The pile foundation supports the entire building. (Nền móng cọc giúp nâng đỡ toàn bộ tòa nhà.) check Nghĩa 2: Thanh gỗ hoặc kim loại được cắm xuống đất để làm dấu Tiếng Anh: Stake Ví dụ: He placed a stake in the ground to mark the boundary. (Anh ấy cắm một cọc xuống đất để đánh dấu ranh giới.) check Nghĩa 3: Cột nhỏ dùng để cột hoặc giữ vật gì đó Tiếng Anh: Post Ví dụ: The horse was tied to a post near the barn. (Con ngựa được buộc vào một cọc gần kho thóc.)