VIETNAMESE

thịt ếch

word

ENGLISH

frog meat

  
NOUN

/frɒɡ miːt/

Thịt ếch là thịt của loài ếch, thường được chế biến thành các món xào, chiên hoặc nấu canh.

Ví dụ

1.

Thịt ếch là món ăn đặc sản ở một số quốc gia Đông Nam Á.

Frog meat is a delicacy in some Southeast Asian countries.

2.

Tôi đã thử thịt ếch lần đầu tiên trong chuyến đi Việt Nam.

I tried frog meat for the first time on my trip to Vietnam.

Ghi chú

Meat là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực phẩm và dinh dưỡng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan nhé! checkRed meat - Thịt đỏ Ví dụ: Beef and lamb are classified as red meat due to their high iron content. (Thịt bò và thịt cừu được xếp vào nhóm thịt đỏ do hàm lượng sắt cao.) check White meat - Thịt trắng Ví dụ: Chicken and fish are considered white meat, which is often recommended for a healthier diet. (Thịt gà và cá được coi là thịt trắng, thường được khuyến khích trong chế độ ăn lành mạnh hơn.) check Processed meat - Thịt chế biến sẵn Ví dụ: Processed meat such as sausages and ham often contains preservatives to extend shelf life. (Thịt chế biến sẵn như xúc xích và giăm bông thường chứa chất bảo quản để kéo dài thời gian sử dụng.)