VIETNAMESE

Hát

Ca hát

word

ENGLISH

Sing

  
VERB

/sɪŋ/

Vocalize

Hát là hành động tạo ra âm thanh có giai điệu từ giọng nói.

Ví dụ

1.

Cô ấy thích hát các bài dân ca truyền thống.

She loves to sing traditional folk songs.

2.

Hát mang lại niềm vui cho cuộc sống hàng ngày của cô ấy.

Singing brings joy to her daily life.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sing nhé! check Chant – Ngâm nga Phân biệt: Chant thường mang tính nghi thức hoặc có nhịp điệu lặp lại, khác với Sing dùng chung cho mọi hình thức ca hát. Ví dụ: The monks chanted prayers in unison. (Các nhà sư ngâm nga lời cầu nguyện đồng thanh.) check Croon – Hát dịu dàng Phân biệt: Croon dùng cho phong cách hát êm dịu, trong khi Sing mang tính chung chung hơn. Ví dụ: He crooned a love song to his partner. (Anh ấy hát dịu dàng một bài tình ca cho người yêu.) check Hum – Ngân nga Phân biệt: Hum không phát âm lời bài hát, còn Sing có thể bao gồm cả lời và giai điệu. Ví dụ: She hummed a familiar tune while cooking. (Cô ấy ngân nga một giai điệu quen thuộc khi nấu ăn.) check Serenade – Hát để tỏ tình Phân biệt: Serenade mang tính biểu diễn lãng mạn, trong khi Sing không có ngữ cảnh cụ thể này. Ví dụ: He serenaded her with a romantic ballad under the moonlight. (Anh ấy hát tỏ tình với cô bằng một bản ballad lãng mạn dưới ánh trăng.) check Warble – Hát líu lo Phân biệt: Warble mô tả cách phát âm đặc biệt, khác với cách hát truyền thống mà Sing đề cập. Ví dụ: The bird warbled a beautiful melody in the morning. (Con chim líu lo một giai điệu đẹp vào buổi sáng.)