VIETNAMESE

hành động nhân đức

Hành vi nhân đạo, hành vi lương thiện, hành vi đồng cảm

ENGLISH

humane behavior

  
NOUN

/hjuˈmeɪn bɪˈheɪvjər/

compassionate behavior

Hành động nhân đức là hành động với sự đồng cảm, tình người, lương thiện, có trách nhiệm với xã hội.

Ví dụ

1.

Hành động nhân đức của người lính cứu hỏa đã cứu sống chú mèo con.

The firefighter's humane behavior saved the kitten's life.

2.

Hành động nhân đức của các tình nguyện viên trong cơn bão thật đáng chú ý.

The humane behavior of the volunteers during the hurricane was remarkable.

Ghi chú

Cùng học từ vựng có gốc "human" nhé! - Humanity: Tính cách, tình cảm và hành động đối với con người; sự nhân đạo và khoan dung. Ví dụ: The charity's mission is to help alleviate suffering and promote humanity around the world. (Sứ mệnh của tổ chức từ thiện là giúp giảm bớt đau khổ của con người và thúc đẩy lòng nhân đạo trên khắp thế giới.) - Humanitarian: Người hoạt động nhân đạo; thuộc về hoạt động nhân đạo. Ví dụ: The Red Cross is a humanitarian organization that provides aid to people affected by disasters and conflicts around the world. (Hội chữ thập đỏ là một tổ chức nhân đạo cung cấp viện trợ cho những người bị ảnh hưởng bởi thiên tai và xung đột trên toàn thế giới.) - Humanism: Tư tưởng, triết lý hoặc phương pháp tiếp cận tập trung vào giá trị, tình cảm và khả năng của con người. Ví dụ: The Renaissance was a period in history marked by a renewed interest in humanism, art, and culture. (Thời kỳ Phục hưng là một thời kỳ trong lịch sử được đánh dấu bởi mối quan tâm đổi mới đối với chủ nghĩa nhân văn, nghệ thuật và văn hóa.) - Humanize: Làm cho con người hoặc tình huống trở nên nhân văn, đầy nhân đạo hoặc dễ chịu hơn. Ví dụ: The company added plants and natural light to the office to humanize the workplace and create a more pleasant environment for employees. (Công ty đã bổ sung cây xanh và ánh sáng tự nhiên vào văn phòng để nhân văn hóa nơi làm việc và tạo môi trường dễ chịu hơn cho nhân viên.) - Inhuman: Không nhân văn, không đạo đức; độc ác, tàn nhẫn. Ví dụ: The atrocities committed during the war were inhuman and left a deep scar on the survivors. (Tội ác chiến tranh là vô nhân đạo và để lại vết sẹo sâu cho những người sống sót.)