VIETNAMESE

đũi

lụa đũi, vải tơ thô

word

ENGLISH

raw silk

  
NOUN

/rɔː sɪlk/

silk fabric, rustic silk

“Đũi” là một loại vải thô, thường được dệt từ sợi tơ tằm, tạo cảm giác mộc mạc và nhẹ nhàng.

Ví dụ

1.

Đũi thường được sử dụng để may áo dài truyền thống.

Raw silk is often used to make traditional dresses.

2.

Vải đũi này nhẹ và thoáng khí, rất phù hợp cho trang phục mùa hè.

This raw silk is lightweight and breathable, perfect for summer wear.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ silk nhé! check Smooth as silk - Rất mượt mà hoặc dễ dàng Ví dụ: Her speech was smooth as silk, captivating the audience. (Bài phát biểu của cô ấy mượt mà như lụa, thu hút khán giả.) check Make a silk purse out of a sow’s ear - Cố biến thứ gì đó kém chất lượng thành thứ tốt đẹp (thường không thể làm được) Ví dụ: You can’t make a silk purse out of a sow’s ear with those low-quality materials. (Bạn không thể biến vật liệu kém chất lượng đó thành thứ gì đẹp đẽ được.) check Silken words - Lời nói nhẹ nhàng nhưng có thể không chân thành Ví dụ: He tried to win her over with silken words. (Anh ta cố gắng lấy lòng cô ấy bằng những lời nói ngọt ngào.)