VIETNAMESE

Liên đội trưởng

Đội trưởng liên đội, Lãnh đạo nhóm

word

ENGLISH

Team Leader

  
NOUN

/tiːm ˈliːdə/

Youth Captain

“Liên đội trưởng” là người lãnh đạo các đội nhóm trong trường học hoặc cộng đồng.

Ví dụ

1.

Liên đội trưởng đã điều phối các hoạt động cho sự kiện trường.

The team leader coordinated activities for the school event.

2.

Liên đội trưởng truyền cảm hứng và hướng dẫn nhóm của họ một cách hiệu quả.

Team leaders inspire and guide their groups effectively.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Team Leader nhé! check Group Leader - Trưởng nhóm Phân biệt: Group Leader tập trung vào việc quản lý và dẫn dắt các nhóm nhỏ hơn trong một tổ chức lớn hơn. Ví dụ: The group leader coordinated tasks among team members. (Trưởng nhóm đã điều phối các nhiệm vụ giữa các thành viên trong đội.) check Squad Captain - Đội trưởng Phân biệt: Squad Captain thường được dùng trong bối cảnh thể thao hoặc quân đội, nhấn mạnh vai trò lãnh đạo. Ví dụ: The squad captain motivated the team during the competition. (Đội trưởng đã động viên đội trong suốt cuộc thi.) check Section Head - Trưởng ban Phân biệt: Section Head nhấn mạnh vào vai trò quản lý một phần hoặc đơn vị trong một nhóm lớn hơn. Ví dụ: The section head ensured all activities were aligned with the objectives. (Trưởng ban đã đảm bảo tất cả các hoạt động phù hợp với mục tiêu.)