VIETNAMESE

mụ

bà, cụ

word

ENGLISH

Old woman

  
NOUN

/oʊld ˈwʊmən/

mụ là cách gọi người phụ nữ lớn tuổi, thường mang ý nghĩa không lịch sự.

Ví dụ

1.

Mụ già kể về những câu chuyện thời trẻ của mình.

The old woman told stories of her youth.

2.

Anh ấy giúp mụ già qua đường.

He helped the old woman cross the street.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Old woman nhé! check Elderly woman – Phụ nữ cao tuổi Phân biệt: Elderly woman là cách diễn đạt trang trọng hơn và tôn trọng hơn, thường dùng để chỉ những phụ nữ lớn tuổi nhưng không có ý miệt thị như old woman. Ví dụ: The elderly woman walked slowly with a cane. (Người phụ nữ cao tuổi đi chậm với chiếc gậy.) check Senior woman – Phụ nữ cao tuổi Phân biệt: Senior woman mang ý nghĩa tương tự như elderly woman, thường dùng trong các ngữ cảnh công cộng hoặc chính thức, nhưng cũng không mang tính miệt thị. Ví dụ: The senior woman led the community meeting. (Người phụ nữ cao tuổi dẫn dắt cuộc họp cộng đồng.) check Matron – Bà cụ Phân biệt: Matron thường chỉ một người phụ nữ trưởng thành hoặc có thâm niên, thường là bà mẹ lớn tuổi trong một gia đình. Còn old woman có thể mang một sắc thái tiêu cực và không tôn trọng hơn. Ví dụ: The matron of the family was respected by everyone. (Bà mẹ trong gia đình được mọi người tôn trọng.)