VIETNAMESE

bột bánh mì

word

ENGLISH

bread flour

  
NOUN

/brɛd ˈflaʊər/

bột mì làm bánh

Bột bánh mì là loại bột mì có hàm lượng gluten cao, dùng để làm bánh mì.

Ví dụ

1.

Bột bánh mì rất phù hợp để làm bánh mì.

Bread flour is ideal for baking bread.

2.

Cô ấy mua bột bánh mì để làm bánh baguette.

She bought bread flour to make baguettes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của flour nhé! check Powder – Bột mịn từ các loại vật liệu, không chỉ riêng ngũ cốc Phân biệt: Powder chỉ bột mịn nói chung, không giới hạn ở thực phẩm mà còn có thể là mỹ phẩm, dược phẩm, hoặc hóa chất. Ví dụ: Baby powder is used to keep the skin dry. (Phấn trẻ em được dùng để giữ da khô thoáng.) check Starch – Tinh bột Phân biệt: Starch dùng để chỉ tinh bột từ ngũ cốc hoặc củ như ngô, khoai tây, thường dùng để làm chất kết dính trong nấu ăn hoặc công nghiệp. Ví dụ: Add a teaspoon of starch to thicken the sauce. (Thêm một thìa tinh bột để làm đặc nước sốt.) check Dust – Bột hoặc bụi mịn từ các chất Phân biệt: Dust thường chỉ các hạt nhỏ, nhẹ, có thể từ bột hoặc chất bụi bay. Trong nấu ăn, dust được dùng để chỉ hành động rắc một lớp mỏng bột hoặc đường lên bề mặt thực phẩm. Ví dụ: Dust the cake with powdered sugar before serving. (Rắc đường bột lên bánh trước khi phục vụ.)