VIETNAMESE
bỉm
tã lót, tã em bé, tã giấy
ENGLISH
diaper
/ˈdaɪpər/
Bỉm là một sản phẩm thường được làm từ các vật liệu hấp thụ, như giấy hoặc sợi tổng hợp, dùng để đắp và bao bọc xung quanh vùng hông và vùng bụng của trẻ nhỏ để giữ và hấp thụ chất thải và nước tiểu.
Ví dụ
1.
Cô ấy đang thay bỉm cho em bé.
She was changing the baby's diaper.
2.
Cô ấy đang mặc chiếc bỉm dùng một lần.
She was wearing a disposable diaper.
Ghi chú
Một số món đồ gia dụng dành cho em bé:
- nôi: cradle
- xe tập đi: walker
- núm vú giả: pacifier
- cái yếm: bib
- cũi: crib
- xe đẩy: stroller
- bỉm: diaper
- áo liền quần: onesie
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết