VIETNAMESE

bánh mì Việt Nam

ENGLISH

banh mi

  
NOUN

/banh mi/

Vietnamese sandwich

Bánh mì Việt Nam là thức ăn đường phố Việt Nam, ổ bánh mì có da giòn, ruột mềm, bên trong là phần nhân tuỳ từng loại bánh.

Ví dụ

1.

Nếu bạn đang lên kế hoạch đi du lịch Việt Nam thì bánh mì là món không thể bỏ qua vì bánh mì Việt Nam đã liên tục được xếp hạng là một trong những món bánh mì ngon nhất thế giới.

If you're planning on travelling to Vietnam, the one sandwich you will not want to miss is the banh mi which has been consistently ranked as one of the best sandwiches in the world.

2.

Để phân biệt bánh mì không nhân với bánh mì có nhân, có thể sử dụng thuật ngữ bánh mì không.

To distinguish the un-filled bread from the sandwich with fillings, the term bánh mì không ("plain bread") can be used.

Ghi chú

Năm 2011, món bánh mì của Việt Nam vinh hạnh được thêm vào từ điển Oxford, xác nhận là một danh từ riêng: "Bánh mì"- (banh mi /ˈbɑːn miː/) với miêu tả là một món ăn nhẹ, bên trong kẹp một hoặc nhiều loại thịt, pate và rau củ như cà rốt, dưa chuột, rau mùi… và kèm gia vị như ớt, hạt tiêu.

Bánh mì ở Việt Nam có rất nhiều biến tấu khác nhau. Cùng xem qua tên gọi của chúng trong tiếng Anh là gì nhé: - Bánh mì đặc biệt: special combination banh mi - Bánh mì thịt nguội: cold cut banh mi - Bánh mì heo quay: roasted pork banh mi - Bánh mì xá xíu: char siu banh mi - Bánh mì xíu mại: pork meatball banh mi - Bánh mì ốp la: fried egg banh mi Đây là những loại bánh mì thông dụng và đặc trưng chỉ có ở Việt Nam nên sẽ không có từ tiếng Anh tương đương chính xác hoàn toàn.