VIETNAMESE

hết yêu

không còn yêu, hết tình cảm

word

ENGLISH

Fallen out of love

  
PHRASE

/ˈfɔːlən aʊt ʌv lʌv/

Lost affection, No longer in love

“Hết yêu” là trạng thái không còn tình cảm lãng mạn đối với ai đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy nhận ra mình đã hết yêu anh ấy.

She realized she had fallen out of love with him.

2.

Hết yêu thường cần sự giao tiếp trung thực.

Fallen out of love situations require honest communication.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ love khi nói hoặc viết nhé! check Fall in love – phải lòng ai đó Ví dụ: They fell in love during a summer trip to Da Lat. (Họ đã phải lòng nhau trong chuyến đi mùa hè đến Đà Lạt) check Express your love – bày tỏ tình yêu Ví dụ: He expressed his love with a handwritten letter. (Anh ấy bày tỏ tình yêu bằng một bức thư viết tay) check Be in love with someone – đang yêu ai đó Ví dụ: She’s clearly in love with him. (Cô ấy rõ ràng đang yêu anh ấy) check Love unconditionally – yêu vô điều kiện Ví dụ: A mother loves her child unconditionally. (Một người mẹ yêu con vô điều kiện)