VIETNAMESE

yêu tinh

quái vật, linh vật

word

ENGLISH

goblin

  
NOUN

/ˈɡɒb.lɪn/

imp, spirit

“Yêu tinh” là sinh vật siêu nhiên trong truyện cổ tích hoặc truyền thuyết, thường mang tính chất ác ý hoặc kỳ bí.

Ví dụ

1.

Yêu tinh canh giữ kho báu trong hang động cổ.

The goblin guarded the treasure in the ancient cave.

2.

Yêu tinh thường đóng vai trò phản diện trong truyện giả tưởng.

Goblins often serve as antagonists in fantasy tales.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của goblin nhé! check Imp – Tiểu quỷ Phân biệt: Imp là một sinh vật nhỏ tinh nghịch hoặc quỷ quái, thường không nguy hiểm bằng goblin, vốn có thể mang bản chất độc ác hơn. Ví dụ: The mischievous imp played pranks on the villagers. (Tiểu quỷ tinh nghịch đã trêu đùa người dân trong làng.) check Troll – Quái vật đá Phân biệt: Troll thường là sinh vật to lớn, mạnh mẽ và ngu ngốc, sống trong rừng hoặc hang động, trong khi goblin thường nhỏ bé hơn và xảo quyệt hơn. Ví dụ: A giant troll guarded the bridge, demanding a toll. (Một con quái vật đá khổng lồ canh giữ cây cầu, đòi tiền qua đường.) check Gremlin – Yêu tinh phá hoại Phân biệt: Gremlin là một dạng yêu tinh hiện đại hơn, thường được mô tả là những sinh vật gây rối và phá hoại máy móc, khác với goblin, vốn xuất hiện nhiều trong thần thoại. Ví dụ: The plane’s engine failed, rumored to be the work of a gremlin. (Động cơ máy bay hỏng, có tin đồn là do một con yêu tinh phá hoại.) check Hobgoblin – Yêu tinh quỷ quyệt Phân biệt: Hobgoblin là một dạng yêu tinh lớn hơn và thông minh hơn goblin, nhưng không nhất thiết là hoàn toàn xấu xa. Ví dụ: The forest was said to be haunted by a cunning hobgoblin. (Người ta nói rằng khu rừng bị ám bởi một con yêu tinh quỷ quyệt.)