VIETNAMESE

thần tình yêu

thần ái tình

word

ENGLISH

Cupid

  
NOUN

/ˈkjuːpɪd/

love deity

"Thần tình yêu" là biểu tượng thần thoại đại diện cho tình yêu, thường được miêu tả là Cupid.

Ví dụ

1.

Thần tình yêu bắn mũi tên để gắn kết đôi lứa.

Cupid shot his arrow to unite the couple.

2.

Những câu chuyện về thần tình yêu thường liên quan đến tình yêu và định mệnh.

Stories of Cupid often involve romance and destiny.

Ghi chú

Từ Cupid là một từ vựng thuộc lĩnh vực thần thoạivăn hóa lãng mạn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Roman mythology – Thần thoại La Mã Ví dụ: Cupid is the god of love in Roman mythology, known for his bow and arrows. (Thần Tình Yêu là vị thần của tình yêu trong thần thoại La Mã, nổi tiếng với cung tên.) check Love symbol – Biểu tượng tình yêu Ví dụ: Hearts and arrows often represent Cupid as a love symbol during Valentine’s Day. (Trái tim và mũi tên thường biểu trưng cho thần Cupid như biểu tượng tình yêu trong ngày Valentine.) check Eros – Thần Eros Ví dụ: Cupid is the Roman counterpart of Eros in Greek mythology. (Cupid là tương đương với thần Eros trong thần thoại Hy Lạp.) check Mythical imagery – Hình ảnh huyền thoại Ví dụ: Cupid appears in mythical imagery as a winged child with magical arrows. (Cupid thường xuất hiện trong hình ảnh huyền thoại như một đứa trẻ có cánh với mũi tên phép thuật.)