VIETNAMESE
tính tất yếu
sự không thể tránh khỏi
ENGLISH
Inevitability
/ɪˌnev.ɪ.təˈbɪl.ɪ.ti/
Necessity
Tính tất yếu là sự cần thiết hoặc không thể tránh khỏi của một sự việc.
Ví dụ
1.
Tính tất yếu của sự thay đổi là phổ quát.
The inevitability of change is universal.
2.
Tính tất yếu thúc đẩy sự chuẩn bị.
Inevitability drives preparation.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ inevitability nhé!
Inevitable (adjective) – không thể tránh khỏi
Ví dụ:
Change is inevitable in any growing organization.
(Sự thay đổi là điều không thể tránh khỏi trong bất kỳ tổ chức đang phát triển nào)
Inevitably (adverb) – một cách không thể tránh khỏi
Ví dụ:
Mistakes will inevitably happen in any new project.
(Sai sót sẽ không thể tránh khỏi trong bất kỳ dự án mới nào)
Evitable (adjective) – có thể tránh được
Ví dụ:
The accident was completely evitable with better planning.
(Tai nạn đó hoàn toàn có thể tránh được nếu lập kế hoạch tốt hơn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết