VIETNAMESE

yêu thuật

phù phép, tà thuật

word

ENGLISH

sorcery

  
NOUN

/ˈsɔː.sər.i/

witchcraft, magic

“Yêu thuật” là các hành động hoặc phép thuật mang tính kỳ bí, thường để đạt được mục đích siêu nhiên.

Ví dụ

1.

Yêu thuật được cho là có thể kiểm soát các lực lượng tự nhiên.

Sorcery was believed to control natural forces.

2.

Truyện về yêu thuật thường khám phá sự cân bằng giữa thiện và ác.

Stories of sorcery often explore the balance between good and evil.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sorcery nhé! check Witchcraft – Phù thủy thuật Phân biệt: Witchcraft tập trung vào hệ thống phép thuật của phù thủy, trong khi sorcery có thể bao gồm cả phép thuật từ các nguồn khác nhau. Ví dụ: The villagers feared her knowledge of witchcraft. (Dân làng sợ hãi vì bà ấy hiểu biết về phù thủy thuật.) check Dark magic – Ma thuật đen Phân biệt: Dark magic mang sắc thái tiêu cực, liên quan đến tà thuật hoặc phép thuật hắc ám, trong khi sorcery có thể là bất kỳ loại phép thuật nào. Ví dụ: The warlock specialized in dark magic and curses. (Pháp sư chuyên về ma thuật đen và nguyền rủa.) check Occult arts – Nghệ thuật huyền bí Phân biệt: Occult arts bao gồm cả phép thuật và các hình thức huyền bí khác như chiêm tinh, bói toán, trong khi sorcery chỉ tập trung vào phép thuật. Ví dụ: The ancient text contained secrets of occult arts. (Cuốn sách cổ chứa những bí mật về nghệ thuật huyền bí.) check Mystic spellcraft – Nghệ thuật thần chú huyền bí Phân biệt: Mystic spellcraft tập trung vào việc sử dụng thần chú huyền bí, trong khi sorcery có thể bao gồm cả phép thuật không cần câu thần chú. Ví dụ: The magician studied mystic spellcraft for decades. (Pháp sư nghiên cứu nghệ thuật thần chú huyền bí trong hàng thập kỷ.)