VIETNAMESE

yêu cầu kỹ thuật

word

ENGLISH

technical requirement

  
NOUN

/ˈtɛknɪkəl rɪˈkwaɪəmənt/

Yêu cầu kỹ thuật là các tiêu chí hoặc thông số mà một hệ thống hoặc sản phẩm cần đáp ứng.

Ví dụ

1.

Thiết kế phải đáp ứng tất cả các yêu cầu kỹ thuật.

The design must meet all technical requirements.

2.

Yêu cầu kỹ thuật được trình bày chi tiết trong tài liệu dự án.

Technical requirements are detailed in the project specifications.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của technical requirement nhé! check Specification - Yêu cầu kỹ thuật chi tiết Phân biệt: Specification đề cập đến tập hợp chi tiết kỹ thuật cụ thể, là phần trong technical requirement nhưng chi tiết hơn. Ví dụ: The device must meet the listed specifications. (Thiết bị phải đáp ứng các thông số kỹ thuật liệt kê.) check Engineering requirement - Yêu cầu kỹ thuật công trình Phân biệt: Engineering requirement thường dùng trong các ngành kỹ thuật xây dựng/cơ khí, cụ thể hóa technical requirement trong lĩnh vực kỹ thuật. Ví dụ: The bridge design has strict engineering requirements. (Thiết kế cầu có các yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt.) check Performance requirement - Yêu cầu hiệu năng Phân biệt: Performance requirement tập trung vào việc hệ thống phải đạt được gì về tốc độ, độ ổn định… — là một phần cụ thể hóa của technical requirement. Ví dụ: The software failed to meet the performance requirements. (Phần mềm không đáp ứng được các yêu cầu hiệu năng.)