VIETNAMESE

yêu thích

thích, ưa thích, yêu

ENGLISH

love

  
NOUN

/lʌv/

like, favor

Yêu thích là cảm giác thích thú, sinh ra các hành động quan tâm đến một sự vật sự việc cụ thể nào đó.

Ví dụ

1.

Tôi nghĩ mình thực sự yêu thích công việc này nên không muốn nghỉ việc.

I think I really love this job, so I don't want to quit.

2.

Tôi thực sự yêu thích những buổi tối mùa hè.

I really love summer evenings.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số idiom trong tiếng Anh có sử dụng love nha!

- love is blind (tình yêu là mù quáng): Love is blind, but marriage is a real eye-opener. (Tình yêu là mù quáng, nhưng hôn nhân mới là thứ mở rộng tầm mắt.)

- love at first sight (yêu từ cái nhìn đầu tiên): Do you believe in love at first sight? (Bạn có tin vào tình yêu từ cái nhìn đầu tiên?)

- give/send my love to somebody (gửi lời tốt đẹp đến ai): Give my love to Mary when you see her. (Cho tôi gửi lời thăm đến Mary khi bạn gặp cô ấy.)