VIETNAMESE

công việc yêu thích

ENGLISH

favorite job

  
NOUN

/ˈfeɪvərɪt ʤɑb/

preferred work, beloved work, favorite occupation

Công việc yêu thích là công việc được thực hiện với niềm đam mê và hứng thú, khiến cho người làm công việc đó cảm thấy thoải mái và hạnh phúc.

Ví dụ

1.

Làm việc tại trạm cứu hộ động vật là công việc yêu thích của tôi.

Working at the animal shelter is my favorite job.

2.

Công việc yêu thích của tôi là làm cố vấn trại trong mùa hè.

My favorite job was working as a camp counselor during the summers.

Ghi chú

Dream job (công việc mơ ước) và favorite job (công việc yêu thích) là hai hai khái niệm dễ gây nhầm nhẫn. Cùng DOL phân biệt nhé! - Dream job là công việc mà bạn mong muốn làm trong tương lai, một công việc mà bạn thực sự muốn và mơ ước được thực hiện. Điều quan trọng là nó có thể không phải là công việc mà bạn yêu thích hoặc có kinh nghiệm làm việc trước đó. Ví dụ, một người có ước mơ trở thành chuyên viên tài chính có thể không yêu thích tài chính, nhưng đó là công việc mà họ muốn làm để đạt được mục tiêu nghề nghiệp của mình. - Favorite job là công việc mà bạn yêu thích và thấy thú vị khi làm. Điều này có thể dựa trên sở thích, khả năng hoặc kinh nghiệm của bạn trong lĩnh vực đó. Ví dụ, một người yêu thích nấu ăn có thể muốn trở thành đầu bếp, vì đó là công việc mà họ thấy thích thú khi làm và có kinh nghiệm trong lĩnh vực đó.