VIETNAMESE
niềm yêu thích
sở thích
ENGLISH
Passion
/ˈpæʃən/
Enthusiasm
“Niềm yêu thích” là cảm giác hứng thú hoặc sự đam mê đối với điều gì đó.
Ví dụ
1.
Niềm yêu thích nghệ thuật thúc đẩy sự sáng tạo của cô ấy.
Her passion for art drives her creativity.
2.
Anh ấy có niềm yêu thích nấu các bữa ăn ngon.
He has a passion for cooking delicious meals.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng passion khi nói hoặc viết nhé!
Ignite passion for (something) – Khơi dậy đam mê về điều gì đó
Ví dụ:
Her teacher’s encouragement ignited her passion for science.
(Sự động viên của giáo viên đã khơi dậy niềm đam mê khoa học của cô ấy.)
Share a passion for (something) – Chia sẻ niềm đam mê về điều gì đó
Ví dụ:
They both share a passion for hiking in the mountains.
(Cả hai người đều có chung một niềm đam mê leo núi.)
Turn passion into (a career/success) – Biến đam mê thành sự nghiệp hoặc thành công
Ví dụ:
She managed to turn her passion for baking into a successful business.
(Cô ấy đã biến niềm đam mê làm bánh của mình thành một doanh nghiệp thành công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết