VIETNAMESE

Thất sách

Sai lầm chiến lược, Kế hoạch thất bại

word

ENGLISH

Strategic Misstep

  
NOUN

/ˈstrætɪʤɪk ˈmɪsstɛp/

Failure, Poor Decision

“Thất sách” là trạng thái không đạt được mục tiêu hoặc mắc phải sai lầm trong chiến lược.

Ví dụ

1.

Thất sách thường dẫn đến sự kém hiệu quả và tổn thất trong hoạt động.

Strategic missteps often lead to operational inefficiencies and losses.

2.

Các nhà lãnh đạo phân tích thất sách để học hỏi và tránh các sai lầm chiến lược trong tương lai.

Leaders analyze failures to learn and avoid future strategic missteps.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Strategic Misstep nhé! check Tactical Error - Sai lầm chiến thuật Phân biệt: Tactical Error tập trung vào lỗi trong việc thực hiện các chi tiết của kế hoạch. Ví dụ: The tactical error cost the team a chance at victory. (Sai lầm chiến thuật đã làm đội mất cơ hội chiến thắng.) check Policy Failure - Thất bại chính sách Phân biệt: Policy Failure nhấn mạnh vào việc chiến lược hoặc chính sách không đạt được mục tiêu. Ví dụ: The policy failure led to widespread dissatisfaction among citizens. (Thất bại chính sách đã dẫn đến sự bất mãn lan rộng trong dân cư.) check Planning Flaw - Lỗi trong kế hoạch Phân biệt: Planning Flaw tập trung vào việc kế hoạch thiếu sót hoặc không khả thi. Ví dụ: The planning flaw was evident in the project’s delayed timeline. (Lỗi trong kế hoạch rõ ràng qua việc trì hoãn tiến độ của dự án.)