VIETNAMESE

Quái

kỳ quặc, kỳ lạ

word

ENGLISH

Weird

  
ADJ

/wɪrd/

Strange, odd

Quái là kỳ lạ hoặc khác thường, thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc kỳ bí.

Ví dụ

1.

Căn nhà bỏ hoang trông thật quái và làm người ta bất an.

The abandoned house looked weird and unsettling.

2.

Hành vi quái của anh ấy khiến bạn bè đặt nhiều câu hỏi.

His weird behavior raised a lot of questions among his friends.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Weird nhé! check Strange (adjective) - Chỉ điều gì đó kỳ lạ, không bình thường Phân biệt: Strange mô tả một sự việc hoặc hành động khác biệt so với thông thường, gây bất ngờ. Ví dụ: He had a strange reaction to the news. (Anh ấy có phản ứng kỳ lạ trước tin tức.) check Odd (adjective) - Chỉ sự kỳ cục, khác thường một cách nhẹ nhàng Phân biệt: Odd mô tả một điều gì đó hơi khác thường nhưng không quá kỳ quái. Ví dụ: That’s an odd question to ask. (Đó là một câu hỏi kỳ cục.) check Bizarre (adjective) - Miêu tả điều gì đó cực kỳ lạ thường, kỳ quái Phân biệt: Bizarre mô tả một điều gì đó kỳ lạ đến mức không thể giải thích được. Ví dụ: The movie had a bizarre plot. (Bộ phim có cốt truyện kỳ quái.) check Eccentric (adjective) - Chỉ sự kỳ lạ trong tính cách hoặc hành vi của một người Phân biệt: Eccentric mô tả một người có phong cách hoặc thói quen khác biệt một cách kỳ lạ. Ví dụ: He’s known for his eccentric fashion sense. (Anh ấy nổi tiếng với phong cách thời trang kỳ lạ.) check Unusual (adjective) - Miêu tả điều gì đó không phổ biến hoặc không bình thường Phân biệt: Unusual mô tả một sự việc xảy ra không thường xuyên hoặc khác biệt so với bình thường. Ví dụ: It’s unusual to see snow in this area. (Thật bất thường khi thấy tuyết ở khu vực này.)