VIETNAMESE
Quằn quại
vật vã, đau đớn, oặt
ENGLISH
Writhe
/ˈraɪð/
Twist, squirm
Quằn quại là trạng thái đau đớn dữ dội hoặc vật vã.
Ví dụ
1.
Anh ấy quằn quại trong đau đớn sau vụ tai nạn.
He was writhing in pain after the accident.
2.
Con vật bị thương đang quằn quại trên mặt đất.
The injured animal was writhing on the ground.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Writhe nhé!
Squirm (verb) - Chỉ động tác uốn éo hoặc vặn vẹo, thường do khó chịu hoặc đau đớn
Phân biệt:
Squirm mô tả chuyển động không thoải mái hoặc khó chịu của cơ thể.
Ví dụ:
The baby squirmed in her arms.
(Đứa bé uốn éo trong tay cô ấy.)
Twist (verb) - Miêu tả việc xoắn hoặc vặn người
Phân biệt:
Twist mô tả một cử động mạnh và đột ngột, thường do đau đớn.
Ví dụ:
He twisted in pain after falling.
(Anh ấy vặn mình trong đau đớn sau khi ngã.)
Struggle (verb) - Chỉ hành động chống cự hoặc vật lộn
Phân biệt:
Struggle mô tả việc cố gắng thoát khỏi hoặc vượt qua một tình huống khó khăn.
Ví dụ:
She struggled to free herself from the ropes.
(Cô ấy vật lộn để tự giải thoát khỏi dây thừng.)
Flail (verb) - Dùng để miêu tả cử động vung vẩy không kiểm soát
Phân biệt:
Flail mô tả hành động quẫy đạp, thường là trong tình huống mất kiểm soát.
Ví dụ:
The fish flailed on the deck.
(Con cá quẫy trên boong tàu.)
Contort (verb) - Chỉ sự uốn éo, bóp méo cơ thể
Phân biệt:
Contort mô tả cơ thể hoặc khuôn mặt bị méo mó do đau đớn hoặc cảm xúc mạnh.
Ví dụ:
His face contorted with pain.
(Khuôn mặt anh ấy méo mó vì đau đớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết