VIETNAMESE
quài
với lấy, vươn tới
ENGLISH
reach out
/riːʧ aʊt/
stretch, extend
Vươn tay ra để với tới vật ở xa tầm tay.
Ví dụ
1.
Anh ấy quài tay với lấy cành cây.
He tried to reach out for the branch.
2.
Cô ấy quài lấy quyển sách đang rơi.
She quài to grab the falling book.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của reach out (quài – với tay ra, liên hệ) nhé!
Extend – Vươn ra
Phân biệt:
Extend thường dùng trong cả nghĩa đen (vươn tay) và bóng (mở rộng sự kết nối), sát nghĩa với reach out.
Ví dụ:
She extended her hand toward him.
(Cô ấy quài tay về phía anh.)
Stretch – Duỗi ra
Phân biệt:
Stretch là từ thông dụng diễn tả hành động với tay hoặc kéo dài ra, đồng nghĩa với reach out trong ngữ cảnh thể chất.
Ví dụ:
He stretched to grab the book on the shelf.
(Anh ấy quài lên để với quyển sách trên kệ.)
Reach for – Với lấy
Phân biệt:
Reach for là cách nói sát nghĩa nhất trong hành động “quài” tay lấy vật gì đó.
Ví dụ:
She reached for her phone instinctively.
(Cô ấy quài tay theo phản xạ để lấy điện thoại.)
Reach out to – Liên hệ với
Phân biệt:
Reach out to còn mang nghĩa bóng là liên hệ, kết nối với ai đó.
Ví dụ:
You can reach out to me anytime.
(Bạn có thể quài điện/gọi cho tôi bất cứ lúc nào.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết