VIETNAMESE

tình yêu vô điều kiện

ENGLISH

unconditional love

  
PHRASE

/ˌʌnkənˈdɪʃənəl lʌv/

Tình yêu vô điều kiện là tình cảm yêu thương bất chấp mọi khiếm khuyết và chịu hy sinh cho đối phương mà không cần được báo đáp

Ví dụ

1.

Ba mẹ nào cũng có tình yêu vô điều kiện đối với con cái.

Parents always have unconditional love for their children.

2.

Tình yêu vô điều kiện là món quà quý giá nhất.

Unconditional love is the most precious gift of all.

Ghi chú

Cùng học thêm một số cách mô tả về tình yêu đẹp nha! - True love (tình yêu đích thực) Ví dụ: I have found true love with you. (Anh đã tìm thấy tình yêu đích thực cùng với em.) - Passionate love (tình yêu nồng cháy) Ví dụ: Passionate love is like a fire that burns brightly. (Tình yêu nồng cháy giống như ngọn lửa cháy sáng rực rỡ.) - Romantic love (tình yêu lãng mạn) Ví dụ: They had a romantic love that was the stuff of dreams. (Họ có một tình yêu lãng mạn đẹp như mơ.) - Eternal love (tình yêu vĩnh cửu) Ví dụ: Eternal love is a myth, but it's a beautiful one. (Tình yêu vĩnh cửu là một huyền thoại, nhưng nó là một huyền thoại đẹp đẽ.) - Sweet love (tình yêu ngọt ngào) Ví dụ: Their sweet love was like a breath of fresh air in their lives. (Tình yêu ngọt ngào của họ giống như một làn gió mát trong cuộc sống của họ.)