VIETNAMESE

con con

ENGLISH

mini

  
ADJ

/ˈmɪni/

tiny, petite, diminutive, fun-sized

Con con là tính từ chỉ những thứ nhỏ bé, đáng yêu.

Ví dụ

1.

Tôi đã mua một chiếc tủ lạnh nhỏ con con cho phòng ký túc xá của mình.

I bought a mini fridge for my dorm room.

2.

Công ty cho thuê xe chỉ có sẵn một chiếc xe nhỏ con con.

The car rental company only had a mini car available.

Ghi chú

Các từ vựng miêu tả tính từ nhỏ:

- Microscopic: vi nhỏ, siêu nhỏ - Minuscule: cực kỳ nhỏ, nhỏ xíu, nhỏ bé - Petite: nhỏ nhắn, nhỏ bé, nhỏ dáng - Diminutive: cực kỳ nhỏ, nhỏ xíu, nhỏ bé - Lilliputian: nhỏ xíu, rất nhỏ, nhỏ bé - Tiny: nhỏ xíu, rất nhỏ, nhỏ bé - Small: nhỏ, bé, ít - Miniature: nhỏ xíu, rất nhỏ, thu nhỏ - Compact: chật hẹp, nhỏ gọn, gọn nhẹ - Pocket-sized: kích thước vừa vặn để cất trong túi, nhỏ gọn - Smallish: khá nhỏ, tương đối nhỏ - Wee: nhỏ xíu, nhỏ bé