VIETNAMESE

yêu cầu hoàn trả

Đòi lại tiền

word

ENGLISH

Refund request

  
NOUN

/ˈriːfʌnd rɪˈkwɛst/

Reimbursement claim

"Yêu cầu hoàn trả" là việc đòi lại khoản tiền đã thanh toán hoặc tài sản đã giao.

Ví dụ

1.

Khách hàng có thể nộp yêu cầu hoàn trả nếu không hài lòng với sản phẩm.

Customers can submit a refund request if dissatisfied with the product.

2.

Yêu cầu hoàn trả cần có bằng chứng mua hàng hợp lệ.

Refund requests require valid proof of purchase.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Refund khi nói hoặc viết nhé! check Issue a refundCấp hoàn tiền Ví dụ: The store issued a refund for the returned item. (Cửa hàng đã cấp hoàn tiền cho món hàng được trả lại.) check Request a refundYêu cầu hoàn tiền Ví dụ: She requested a refund after the product malfunctioned. (Cô ấy yêu cầu hoàn tiền sau khi sản phẩm bị lỗi.) check Full refundHoàn tiền toàn bộ Ví dụ: Customers are entitled to a full refund if the item is defective. (Khách hàng có quyền được hoàn tiền toàn bộ nếu sản phẩm bị lỗi.)